Có 2 kết quả:

組氨酸 zǔ ān suān ㄗㄨˇ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ组氨酸 zǔ ān suān ㄗㄨˇ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

histidine (His), an essential amino acid

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

histidine (His), an essential amino acid

Bình luận 0