Có 2 kết quả:
組氨酸 zǔ ān suān ㄗㄨˇ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ • 组氨酸 zǔ ān suān ㄗㄨˇ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
histidine (His), an essential amino acid
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
histidine (His), an essential amino acid
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0